ISBN
| 9786047750603 |
DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Hiệp |
Nhan đề
| Tiếng Việt cho người nước ngoài : Chương trình sơ cấp = Vietnamese for foreigners : Elementary level / Lê Thị Hiệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2018 |
Mô tả vật lý
| 136 tr. : minh hoạ ; 26 cm. +1 CD |
Tóm tắt
| Cung cấp cho người nước ngoài bắt đầu học tiếng Việt kiến thức cơ bản về chữ cái, thanh điệu, từ vựng, mẫu câu, hội thoại, cấu trúc ngữ pháp của tiếng Việt qua 20 bài học tiếng Việt về những chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Người nước ngoài |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(2): 077537-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27610 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D26CCDFC-B3FC-46BB-867D-E54554A279F2 |
---|
005 | 202103231359 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047750603|c492000 |
---|
039 | |a20210323135924|bnghiepvu|y20210323135502|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.9228|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Thị Hiệp |
---|
245 | |aTiếng Việt cho người nước ngoài : |bChương trình sơ cấp = Vietnamese for foreigners : Elementary level / |cLê Thị Hiệp |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2018 |
---|
300 | |a136 tr. : |bminh hoạ ; |c26 cm. +|e1 CD |
---|
520 | |aCung cấp cho người nước ngoài bắt đầu học tiếng Việt kiến thức cơ bản về chữ cái, thanh điệu, từ vựng, mẫu câu, hội thoại, cấu trúc ngữ pháp của tiếng Việt qua 20 bài học tiếng Việt về những chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
650 | |aNgười nước ngoài |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt cơ bản 1 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(2): 077537-8 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/27610_tiengvietchonguoinuocngoaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077537
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9228 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
077538
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9228 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|