|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27604 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C278C109-861B-4645-BD65-6313D1E794CC |
---|
005 | 202204141550 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414155054|bbacntp|c20210324144431|dtainguyendientu|y20210323110330|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344.597|bB6621L|223 |
---|
110 | |aBộ Lao động - Thương binh và Xã hội |
---|
245 | |aThông tư số 06/2020/TT-BLĐTBXH : |bBan hành Danh mục công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động / |cBộ Lao động - Thương binh và Xã hội |
---|
260 | |aViệt Nam : |bBộ Lao động - Thương binh và Xã hội, |c2020 |
---|
300 | |a7 tr. |
---|
520 | |aThông tư quy định danh mục công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về vấn đề an toàn, vệ sinh lao động, được Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành ngày 20 tháng 8 năm 2020 |
---|
650 | |aAn toàn lao động|vVăn bản pháp luật |
---|
650 | |aVệ sinh lao động|vVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aDanh mục công việc |
---|
653 | |aThông tư số 06/2020/TT-BLĐTBXH |
---|
653 | |ayêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|