DDC
| 621.381 028 5 |
Tác giả CN
| Phan, Quý Võ |
Nhan đề
| Vẽ, mô phỏng và thiết kế mạch in trong 12 giờ với PSPICE 7.1 / Phan Quý Võ, Phạm Quang Huy, Phùng Thị Nguyệt |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 222 tr. ;29 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn các bài tập vẽ và thiết kế mạch in với PSPICE bao gồm vẽ mạch, cách sử dụng công cụ PSPICE, lập lại cách vẽ mạch và các bước chuyển mạch điện vừa vẽ sang mạch in, mô phỏng mạch điện. |
Từ khóa tự do
| Điện tử-Mạch-Thiết kế |
Khoa
| Khoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Huy |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Thị Nguyệt |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuЩIEN_ЄTU(1): V001261 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01ЩIEN_ЄTU(7): V000753-8, V001262 |
|
000
| 00957nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 276 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 297 |
---|
005 | 201906081010 |
---|
008 | 070111s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190608101056|bnhungtth|c20180825023727|dlongtd|y20070111093200|zphuongptt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a621.381 028 5|bP535V |
---|
100 | 1|aPhan, Quý Võ |
---|
245 | 10|aVẽ, mô phỏng và thiết kế mạch in trong 12 giờ với PSPICE 7.1 /|cPhan Quý Võ, Phạm Quang Huy, Phùng Thị Nguyệt |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a222 tr. ;|c29 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn các bài tập vẽ và thiết kế mạch in với PSPICE bao gồm vẽ mạch, cách sử dụng công cụ PSPICE, lập lại cách vẽ mạch và các bước chuyển mạch điện vừa vẽ sang mạch in, mô phỏng mạch điện. |
---|
653 | 4|aĐiện tử|xMạch|xThiết kế |
---|
690 | |aKhoa Cơ khí - Điện - Điện tử - Ô tô |
---|
691 | |aKỹ thuật Điện - Điện tử |
---|
700 | 1|aPhạm, Quang Huy |
---|
700 | 1|aPhùng, Thị Nguyệt |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cЩIEN_ЄTU|j(1): V001261 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cЩIEN_ЄTU|j(7): V000753-8, V001262 |
---|
890 | |a8|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V000753
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 028 5 P535V
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V000754
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 028 5 P535V
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V000755
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 028 5 P535V
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V000756
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 028 5 P535V
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V000757
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 028 5 P535V
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V000758
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 028 5 P535V
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
V001261
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 028 5 P535V
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
V001262
|
Q12_Kho Mượn_01
|
621.381 028 5 P535V
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|