ISBN
| 9786040068019 |
DDC
| 495.9225 |
Tác giả CN
| Diệp, Quang Ban |
Nhan đề
| Ngữ pháp Việt Nam / Diệp Quang Ban |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2015 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về cấu trúc cú pháp của câu, nghĩa trong câu dẫn nhập việc nghiên cứu nghĩa trong câu, nghĩa không được diễn đạt bằng từ ngữ, câu ghép, cụm từ, từ loại và cấu tạo từ tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ pháp |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 077511-2 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(6): 077513-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27592 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22E334D2-5662-4FE8-8857-ADA73919BFBF |
---|
005 | 202103230933 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040068019|c80000 |
---|
039 | |a20210323093306|bnghiepvu|y20210323092802|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.9225|bD562|223 |
---|
100 | |aDiệp, Quang Ban |
---|
245 | |aNgữ pháp Việt Nam / |cDiệp Quang Ban |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2015 |
---|
300 | |a391 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 384-391 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về cấu trúc cú pháp của câu, nghĩa trong câu dẫn nhập việc nghiên cứu nghĩa trong câu, nghĩa không được diễn đạt bằng từ ngữ, câu ghép, cụm từ, từ loại và cấu tạo từ tiếng Việt |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
650 | |aNgữ pháp |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt cao cấp |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 077511-2 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(6): 077513-8 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/27592_nguphapvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077511
|
Q7_Kho Mượn
|
495.9225 D562
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
077512
|
Q7_Kho Mượn
|
495.9225 D562
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
077514
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 D562
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
077515
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 D562
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
077516
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 D562
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
077517
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 D562
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
077518
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 D562
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
077513
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9225 D562
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|