ISBN
| |
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Lê, Đình Khẩn |
Nhan đề
| Từ vựng gốc Hán trong tiếng Việt / Lê Đình Khẩn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2010 |
Mô tả vật lý
| 430 tr. : bảng ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát về vấn đề tiếp xúc ngôn ngữ Việt Hán và cách thức nhận diện các đơn vị gốc Hán trong tiếng Việt. Khảo sát bốn loại đơn vị gốc Hán gồm tiếng và từ đơn gốc Hán, từ ghép gốc Hán, ngữ cố định gốc Hán, hư từ gốc Hán và cách thức Việt hoá chúng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ vựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ Hán Việt |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 077553-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27587 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9112EA0D-737E-4212-A3DC-F853F9CBB0DF |
---|
005 | 202103221606 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000 |
---|
039 | |a20210322160634|bnghiepvu|y20210322160419|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.922|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Đình Khẩn |
---|
245 | |aTừ vựng gốc Hán trong tiếng Việt / |cLê Đình Khẩn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bNxb. Đà Nẵng, |c2010 |
---|
300 | |a430 tr. : |bbảng ; |c20 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 367-412. - Thư mục: tr. 413-426 |
---|
520 | |aTrình bày khái quát về vấn đề tiếp xúc ngôn ngữ Việt Hán và cách thức nhận diện các đơn vị gốc Hán trong tiếng Việt. Khảo sát bốn loại đơn vị gốc Hán gồm tiếng và từ đơn gốc Hán, từ ghép gốc Hán, ngữ cố định gốc Hán, hư từ gốc Hán và cách thức Việt hoá chúng |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
650 | |aTừ vựng |
---|
650 | |aTừ Hán Việt |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTừ vựng học tiếng Việt |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 077553-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/27587_tuvunggochanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077553
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.922 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
077554
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.922 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
077555
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.922 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
077556
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.922 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
077557
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.922 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|