ISBN
| 9786049611759 |
DDC
| 495.92209 |
Nhan đề
| Tiếng Việt lịch sử trước thế kỷ XX - Những vấn đề quan yếu / Đinh Văn Đức chủ biên, Trần Trí Dõi, Vũ Đức Nghiệu... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 579 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Khoa học |
Tóm tắt
| Giới thiệu các chuyên đề về cách tiếp cận vấn đề nguồn gốc tiếng Việt; từ vựng tiếng Việt từ khoảng thế kỉ XII-XIII đến đầu thế kỷ XX; vấn đề Hán - Việt qua tiếp xúc song ngữ Hán - Việt; biến đổi và phát triển từ vựng tiếng Việt từ thế kỷ VXII đến thế kỷ XIX qua một số văn bản chữ quốc ngữ và chữ Nôm còn lưu lại |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Khang |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Đức |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trí Dõi |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quang Thiêm |
Tác giả(bs) CN
| |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 077529-33 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27581 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41BD4789-5073-4774-B1CE-17AAB5E71267 |
---|
005 | 202103221520 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049611759|c320000 |
---|
039 | |a20210322152012|bnghiepvu|c20210322151718|dnghiepvu|y20210322151518|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.92209|bT5629|223 |
---|
245 | |aTiếng Việt lịch sử trước thế kỷ XX - Những vấn đề quan yếu / |cĐinh Văn Đức chủ biên, Trần Trí Dõi, Vũ Đức Nghiệu... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a579 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Khoa học |
---|
504 | |aThư mục trong chính văn |
---|
520 | |aGiới thiệu các chuyên đề về cách tiếp cận vấn đề nguồn gốc tiếng Việt; từ vựng tiếng Việt từ khoảng thế kỉ XII-XIII đến đầu thế kỷ XX; vấn đề Hán - Việt qua tiếp xúc song ngữ Hán - Việt; biến đổi và phát triển từ vựng tiếng Việt từ thế kỷ VXII đến thế kỷ XIX qua một số văn bản chữ quốc ngữ và chữ Nôm còn lưu lại |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aLịch sử tiếng Việt |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Khang |
---|
700 | |aĐinh, Văn Đức|echủ biên |
---|
700 | |aTrần, Trí Dõi |
---|
700 | |aLê, Quang Thiêm |
---|
700 | |eVũ, Đức Nghiệu |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 077529-33 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/27581_tiengvietlichsutruocthekyxxthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077529
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.92209 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
077530
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.92209 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
077531
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.92209 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
077532
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.92209 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
077533
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.92209 T5629
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|