|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27568 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 63903ADD-6E29-44D4-95A4-A9F8D1CE30FD |
---|
005 | 202103221015 |
---|
008 | 191216s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210322101524|btainguyendientu|c20210322101505|dtainguyendientu|y20210322101208|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344|bV2171P|223 |
---|
110 | |aChính phủ nước CHXHCN Việt Nam |
---|
245 | |aNghị định số : 54/2017/NĐ-CP ngày 08 tháng 05 năm 2017 :|bQuy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật dược /|cChính phủ nước CHXHCN Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn phòng Chính phủ, |c2016 |
---|
300 | |a144 tr. |
---|
653 | |aNghị đính số 54/2017/NĐ-CP |
---|
653 | |aquy định thi hành Luật dược 2016 |
---|
653 | |athi hành Luật dược 2016 |
---|
653 | |aLuật dược 2016 |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
692 | |aQuản lý và bảo quản trang thiết bị y tế |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |c1|a0|b0|d1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào