|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27566 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 26FD3F03-7D79-4C9E-8FE6-347D06984438 |
---|
005 | 202402231602 |
---|
008 | 191217s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240223160201|bquyennt|y20210322100036|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344|bB6621T|223 |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aThông tư số : 09/2010/TT-BYT ngày 28 tháng 04 năm 2010 : |bHướng dẫn việc quản lý chất lượng thuốc / |cBộ Y tế |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Y tế, |c2010 |
---|
300 | |a38 tr. |
---|
653 | |aQuản lý chất lượng thuốc |
---|
653 | |aHướng dẫn quản lý chất lượng |
---|
653 | |aThông tư số 09/2010/TT-BYT |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào