|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27565 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 82333E0B-3C1E-452E-A41F-7A70B13B091F |
---|
005 | 202103220951 |
---|
008 | 191217s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210322095140|btainguyendientu|c20210322095118|dtainguyendientu|y20210322095101|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344|bB6621T|223 |
---|
110 | |aBộ Y tế |
---|
245 | |aThông tư số : 32/2018/TT-BYT ngày 12 tháng 11 năm 2018 : |bQuy định về đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc / |cBộ Y tế |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Y tế, |c2018 |
---|
300 | |a51 tr. |
---|
653 | |aquy định |
---|
653 | |alưu hành thuốc |
---|
653 | |anguyên liệu làm thuốc |
---|
653 | |aThông tư số 32/2018/TT-BYT |
---|
690 | |aKhoa Dược |
---|
691 | |aDược học |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Nguyễn Tất Thành |
---|
890 | |c1|a0|b0|d1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào