DDC
| 343.730 |
Tác giả TT
| Văn phòng Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam |
Nhan đề
| Luật : Luật số: 17/VBHN-VPQH / Văn phòng Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn phòng Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2019 |
Mô tả vật lý
| 70 tr. |
Tóm tắt
| Luật này căn cứ vào Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10. Luật này quy định về hoạt động Thương mại. |
Từ khóa tự do
| Luật thương mại |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Từ khóa tự do
| Luật Thuế xuất nhập khẩu |
Từ khóa tự do
| Thuế nhập khẩu-Số 17/VBHN-VPQH |
Khoa
| Khoa Luật |
|
000
| 00692nam a2200253 # 4500 |
---|
001 | 27533 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FA4703C8-1430-47C9-938F-FA1E1AA9AA71 |
---|
005 | 202204141548 |
---|
008 | 210318s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414154823|bbacntp|c20210331111150|dTAINGUYENDIENTU|y20210318143652|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343.730|223 |
---|
110 | |aVăn phòng Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam |
---|
245 | |aLuật :|bLuật số: 17/VBHN-VPQH /|cVăn phòng Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn phòng Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, |c2019 |
---|
300 | |a70 tr. |
---|
520 | |aLuật này căn cứ vào Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10. Luật này quy định về hoạt động Thương mại. |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aLuật Thuế xuất nhập khẩu |
---|
653 | |aThuế nhập khẩu|aSố 17/VBHN-VPQH |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
890 | |c2|a0|b0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào