DDC
| 346.04 |
Tác giả TT
| Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ : Luật số: 36/2009/QH12 / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 17 tr. |
Tóm tắt
| Luật này căn cứ vào Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10. Ban hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11. Luật này đã được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Khóa XII, kỳ họp thứ 5 thông qua ngày 19 tháng 6 năm 2009 |
Từ khóa tự do
| Sở hữu trí tuệ |
Từ khóa tự do
| Luật sở hữu trí tuệ |
Từ khóa tự do
| Luật sửa đổi, bổ sung |
Từ khóa tự do
| Quốc hội khóa XII, kỳ họp thứ 5 |
Từ khóa tự do
| Luật số: 36/2009/QH12 |
Khoa
| Khoa Luật |
|
000
| 00692nam a2200253 # 4500 |
---|
001 | 27531 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8F69573D-D84A-43F4-A405-457261CB0681 |
---|
005 | 202204141547 |
---|
008 | 210318s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414154751|bbacntp|c20210402102347|dtainguyendientu|y20210318141944|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.04|223 |
---|
110 | |aQuốc hội nước CHXHCN Việt Nam |
---|
245 | |aLuật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ : |bLuật số: 36/2009/QH12 /|cQuốc hội nước CHXHCN Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bQuốc hội nước CHXHCN Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a17 tr. |
---|
520 | |aLuật này căn cứ vào Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10. Ban hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11. Luật này đã được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Khóa XII, kỳ họp thứ 5 thông qua ngày 19 tháng 6 năm 2009 |
---|
653 | |aSở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aLuật sở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aLuật sửa đổi, bổ sung |
---|
653 | |aQuốc hội khóa XII, kỳ họp thứ 5 |
---|
653 | |aLuật số: 36/2009/QH12 |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
890 | |c2|a0|b0|d2 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|