DDC
| 346.04 |
Tác giả TT
| Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Sở hữu trí tuệ: Luật số 50/2005/QH11 / Quốc hội nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam / Khóa XI, kỳ họp thứ 8 (Từ ngày 18 tháng 10 đến ngày 29 tháng 11 năm 2005) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam, 2005 |
Mô tả vật lý
| 90 tr. |
Tóm tắt
| Luật này căn cứ vào Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10. Quy định về sở hữu trí tuệ. Luật này đã được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Khóa XI, kỳ họp thứ 8 thông qua ngày 29 tháng 11 năm 2005 |
Từ khóa tự do
| Sở hữu trí tuệ |
Từ khóa tự do
| Luật sở hữu trí tuệ |
Từ khóa tự do
| Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Khóa XI, kỳ họp thứ 8-Luật số 50/2005/QH11 |
Khoa
| Khoa Luật |
|
000
| 00692nam a2200253 # 4500 |
---|
001 | 27530 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FDEE1277-3A1A-4A82-B32E-C632BA2F7F42 |
---|
005 | 202204141547 |
---|
008 | 210318s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414154735|bbacntp|c20210323091434|dtainguyendientu|y20210318140934|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.04|223 |
---|
110 | |aQuốc hội Nước CHXHCN Việt Nam |
---|
245 | |aLuật Sở hữu trí tuệ:|bLuật số 50/2005/QH11 /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam / Khóa XI, kỳ họp thứ 8 (Từ ngày 18 tháng 10 đến ngày 29 tháng 11 năm 2005) |
---|
260 | |aHà Nội : |bQuốc hội Nước CHXHCN Việt Nam, |c2005 |
---|
300 | |a90 tr. |
---|
520 | |aLuật này căn cứ vào Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ họp thứ 10. Quy định về sở hữu trí tuệ. Luật này đã được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Khóa XI, kỳ họp thứ 8 thông qua ngày 29 tháng 11 năm 2005 |
---|
653 | |aSở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aLuật sở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aQuốc hội Nước CHXHCN Việt Nam |
---|
653 | |aKhóa XI, kỳ họp thứ 8|aLuật số 50/2005/QH11 |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
890 | |c2|a0|b0|d5 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|