|
000
| 00692nam a2200253 # 4500 |
---|
001 | 27528 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1BB975C2-D012-4A7C-911C-57F70CCEF482 |
---|
005 | 202204141547 |
---|
008 | 210318s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414154703|bbacntp|c20210323084747|dtainguyendientu|y20210318133843|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343.052|223 |
---|
110 | |aQuốc hội Nước CHXHCN Việt Nam |
---|
245 | |aLuật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp:|bLuật số: 32/2013/QH13 /|cQuốc hội Nước CHXHCN Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bQuốc hội Nước CHXHCN Việt Nam, |c2013 |
---|
300 | |a10 tr. |
---|
520 | |aLuật này căn cứ vào Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi, bổ sung một số điều theo Nghị quyết số 51/2001/QH10. Sửa đổi một số điều của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp số 14/2008/QH12. Luật này đã được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam Khóa XIII, kỳ họp thứ 5 thông qua ngày 19 tháng 6 năm 2013 |
---|
653 | |aThuế thu nhập doanh nghiệp |
---|
653 | |aLuật Thuế thu nhập doanh nghiệp |
---|
653 | |aLuật sửa đổi bổ sung một số điều Thuế thu nhập doanh nghiệp |
---|
653 | |aLuật số 32/2013/QH13 |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
890 | |c2|a0|b0|d1 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|