|
000
| 00692nam a2200253 # 4500 |
---|
001 | 27521 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 69DC4D92-79D1-465E-B0F6-2CB0545A4CCD |
---|
005 | 202204141544 |
---|
008 | 210318s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414154402|bbacntp|c20210322151552|dtainguyendientu|y20210318095843|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344|223 |
---|
110 | |aQuốc hội Nước CHXHCN Việt Nam |
---|
245 | |aLuật người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng:|bLuật số: 69/2020/QH14 /|cQuốc hội Nước CHXHCN Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bQuốc hội Nước CHXHCN Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a39 tr. |
---|
520 | |aLuật này căn cứ vào Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Quốc hội ban hành Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng. Quy định về quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng. Luật này được Quốc hội nước Quốc hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIV, kỳ họp thứ 10 thông qua ngày 13 tháng 11 năm 2020 |
---|
653 | |aLuật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở ngước ngoài theo hợp đồng |
---|
653 | |aBan hành Luật người lao động Việt Nam |
---|
653 | |aLuật lao động Việt Nam |
---|
653 | |aLuật số 69/2020/QH14 |
---|
653 | |aLàm việc ở nước ngoài theo hợp đồng |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
890 | |c1|a0|b0|d1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào