DDC
| 382.7 |
Tác giả TT
| Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Hải quan: Luật số: 54/2014/QH13 / Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Văn phòng Chính phủ : Văn phòng Chính phủ, 2014 |
Mô tả vật lý
| 50 tr. |
Tóm tắt
| Luật này căn cứ vào Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Quốc hội ban hành Luật Hải quan. Quy định quản lý nhà nước về hải quan đối với hàng hóa được xuất khẩu, nhập khẩu, quá cảnh, phương tiện vận tải, về tổ chức và hoạt động của Hải quan. Luật này được Quốc hội nước Quốc hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII, kỳ họp thứ 7 thông qua ngày 23 tháng 6 năm 2014 |
Từ khóa tự do
| Luật hải quan |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Ban hành Luật hải quan |
Từ khóa tự do
| Luật số 54/2014/QH13 |
Từ khóa tự do
| Xuất nhập khẩu hải quan |
Khoa
| Khoa Luật |
|
000
| 00692nam a2200253 # 4500 |
---|
001 | 27520 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 92C71DD5-27BC-4DC1-8694-EFC4EA53FE6A |
---|
005 | 202204141543 |
---|
008 | 210318s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414154345|bbacntp|c20210322150945|dtainguyendientu|y20210318094659|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a382.7|223 |
---|
110 | |aQuốc hội Nước CHXHCN Việt Nam |
---|
245 | |aLuật Hải quan:|bLuật số: 54/2014/QH13 /|cQuốc hội Nước CHXHCN Việt Nam |
---|
260 | |aVăn phòng Chính phủ : |bVăn phòng Chính phủ, |c2014 |
---|
300 | |a50 tr. |
---|
520 | |aLuật này căn cứ vào Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Quốc hội ban hành Luật Hải quan. Quy định quản lý nhà nước về hải quan đối với hàng hóa được xuất khẩu, nhập khẩu, quá cảnh, phương tiện vận tải, về tổ chức và hoạt động của Hải quan. Luật này được Quốc hội nước Quốc hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII, kỳ họp thứ 7 thông qua ngày 23 tháng 6 năm 2014 |
---|
653 | |aLuật hải quan |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aBan hành Luật hải quan |
---|
653 | |aLuật số 54/2014/QH13 |
---|
653 | |aXuất nhập khẩu hải quan |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
890 | |c2|a0|b0|d2 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|