DDC
| 158.1 |
Nhan đề
| Muốn làm - nên làm có thể làm / Nguyễn Trung Tri (sưu tầm và biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2007 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trung Tri, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTAM LY(1): V012226 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTAM LY(4): V012227-30 |
|
000
| 00609nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2752 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3563 |
---|
008 | 080312s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024934|blongtd|y20080312093900|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a158.1|bM9631|221 |
---|
245 | 00|aMuốn làm - nên làm có thể làm /|cNguyễn Trung Tri (sưu tầm và biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2007 |
---|
300 | |a239 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTâm lý học |
---|
653 | 4|aTâm lý học ứng dụng |
---|
700 | 1|aNguyễn, Trung Tri,|eSưu tâm và biên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTAM LY|j(1): V012226 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTAM LY|j(4): V012227-30 |
---|
890 | |a5|b135|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012226
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 M9631
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012228
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 M9631
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012229
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 M9631
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012230
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 M9631
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V012227
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 M9631
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào