|
000
| 00692nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 27514 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 49C5EDA7-3E66-4353-8E16-810F5BF19F49 |
---|
005 | 202204141541 |
---|
008 | 100305s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414154150|bbacntp|c20210322093211|dtainguyendientu|y20210318091900|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343.597|223 |
---|
110 | |aQuốc hội Nước CHXHCN Việt Nam |
---|
245 | |aLuật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng : |bLuật số 59/2010/QH12 / |cQuốc hội Nước CHXHCN Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bQuốc hội Nước CHXHCN Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a19 tr. |
---|
520 | |aLuật này căn cứ vào Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10. Luật này được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XII, kỳ họp thứ 8 thông qua ngày 17 tháng 11 năm 2010. |
---|
653 | |aLuật số 59/2010/QH12 |
---|
653 | |aLuật bảo vệ người tiêu dùng |
---|
653 | |aLuật bảo vệ người tiêu dùng |
---|
653 | |aBảo vệ quyền lợi người tiêu dùng |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
890 | |c2|a0|b0|d2 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào