DDC
| 346.597 01 |
Tác giả TT
| Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam |
Nhan đề
| Luật Hôn nhân và gia đình : Luật số 22/2000/QH10 / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Quốc hội Nước CHXHCN Việt Nam, 2000 |
Mô tả vật lý
| 27 tr. |
Tóm tắt
| Luật này thay thế Luật Hôn nhân và gia đình năm 1986, được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa X, kỳ họp thứ 7, thông qua ngày 09 tháng 06 năm 2000, có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2001 |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Từ khóa tự do
| Hôn nhân |
Từ khóa tự do
| Luật Hôn nhân và gia đình năm 2000 |
Từ khóa tự do
| Luật số 22/2000/QH10 |
Khoa
| Khoa Luật |
|
000
| 00692nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 27513 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FCD9C7A3-D9DD-4A7B-844E-3A8EA36BB880 |
---|
005 | 202205071608 |
---|
008 | 100305s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220507160819|bquyennt|c20220414154133|dbacntp|y20210318090910|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a346.597 01|223 |
---|
110 | |aQuốc hội nước CHXHCN Việt Nam |
---|
245 | |aLuật Hôn nhân và gia đình : |bLuật số 22/2000/QH10 / |cQuốc hội nước CHXHCN Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bQuốc hội Nước CHXHCN Việt Nam, |c2000 |
---|
300 | |a27 tr. |
---|
520 | |aLuật này thay thế Luật Hôn nhân và gia đình năm 1986, được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa X, kỳ họp thứ 7, thông qua ngày 09 tháng 06 năm 2000, có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2001 |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aHôn nhân |
---|
653 | |aLuật Hôn nhân và gia đình năm 2000 |
---|
653 | |aLuật số 22/2000/QH10 |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|