DDC
| 341 |
Tác giả TT
| Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam |
Nhan đề
| Luật về Luật Biên giới Quốc gia : Luật số 06/2003/QH11 / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2003 |
Mô tả vật lý
| 10 tr. |
Tóm tắt
| Luật này căn cứ vào Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X kỳ họp thứ 10, Luật này quy định về biên giới quốc gia, được Quốc hội thông qua Khóa XI, kỳ hợp thứ 3 thông qua ngày 17 tháng 6 năm 2003 |
Từ khóa tự do
| Biên giới quốc gia |
Từ khóa tự do
| Luật số 06/2003/QH11 |
Từ khóa tự do
| Luật Biên giới quốc gia |
Từ khóa tự do
| Luật biên giới |
Khoa
| Khoa Luật |
|
000
| 00692nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 27512 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9FDF8A7F-4C52-4EDC-91DB-943FF26A65BD |
---|
005 | 202204141541 |
---|
008 | 100305s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220414154114|bbacntp|c20210331103150|dTAINGUYENDIENTU|y20210318090708|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a341|223 |
---|
110 | |aQuốc hội nước CHXHCN Việt Nam |
---|
245 | |aLuật về Luật Biên giới Quốc gia :|bLuật số 06/2003/QH11 /|cQuốc hội nước CHXHCN Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bQuốc hội nước CHXHCN Việt Nam, |c2003 |
---|
300 | |a10 tr. |
---|
520 | |aLuật này căn cứ vào Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X kỳ họp thứ 10, Luật này quy định về biên giới quốc gia, được Quốc hội thông qua Khóa XI, kỳ hợp thứ 3 thông qua ngày 17 tháng 6 năm 2003 |
---|
653 | |aBiên giới quốc gia |
---|
653 | |aLuật số 06/2003/QH11 |
---|
653 | |aLuật Biên giới quốc gia |
---|
653 | |aLuật biên giới |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
890 | |c1|a0|b0|d1 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|