DDC
| 158.1 |
Nhan đề
| Âm dương kinh / : Tư Mã Sơn Nhân, Nguyễn An (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2007 |
Mô tả vật lý
| 727 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn An, |
Tác giả(bs) CN
| Tư, Mã Sơn Nhân, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTKHAO_GTRI(2): V012615, V012618 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTKHAO_GTRI(2): V012613-4 |
|
000
| 00619nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2751 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3562 |
---|
008 | 080312s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024934|blongtd|y20080312092800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a158.1|bA478|221 |
---|
245 | 00|aÂm dương kinh / : |bTư Mã Sơn Nhân, Nguyễn An (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a727 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTâm lý học |
---|
653 | 4|aTâm lý học ứng dụng |
---|
700 | 1|aNguyễn An,|eBiên soạn |
---|
700 | 1|aTư, Mã Sơn Nhân,|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTKHAO_GTRI|j(2): V012615, V012618 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(2): V012613-4 |
---|
890 | |a4|b80|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012613
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 A478
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012615
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 A478
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012618
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 A478
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012614
|
Q12_Kho Lưu
|
158.1 A478
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|