DDC
| 138 |
Nhan đề
| Bí ẩn tướng thuật : Nghiên cứu văn hóa truyền thống / Huyền Cơ (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa :Nxb. Thanh Hóa,2007 |
Mô tả vật lý
| 495 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Tướng thuật-Nghiên cứu |
Tác giả(bs) CN
| Huyền cơ, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTKHAO_GTRI(1): V012609 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTKHAO_GTRI(4): V012597, V012608, V012610-1 |
|
000
| 00583nam a2200229 p 4500 |
---|
001 | 2750 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3561 |
---|
008 | 080312s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024934|blongtd|y20080312091700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a138|bB1115|221 |
---|
245 | 00|aBí ẩn tướng thuật :|bNghiên cứu văn hóa truyền thống /|cHuyền Cơ (biên soạn) |
---|
260 | |aThanh Hóa :|bNxb. Thanh Hóa,|c2007 |
---|
300 | |a495 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTướng thuật|xNghiên cứu |
---|
700 | 0|aHuyền cơ,|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTKHAO_GTRI|j(1): V012609 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(4): V012597, V012608, V012610-1 |
---|
890 | |a5|b329|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012597
|
Q12_Kho Lưu
|
138 B1115
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012609
|
Q12_Kho Lưu
|
138 B1115
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012610
|
Q12_Kho Mượn_01
|
138 B1115
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012611
|
Q12_Kho Lưu
|
138 B1115
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V012608
|
Q12_Kho Lưu
|
138 B1115
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào