DDC
| 133.3 |
Nhan đề
| Phong thủy học sinh tồn / Nhan Thủy Tiên (biên soạn) |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động - Xã hội,2007 |
Mô tả vật lý
| 519 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Phong thủy học |
Tác giả(bs) CN
| Nhan, Thủy Tiền, |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5K.XAY DUNG_KK(1): V012604 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnTKHAO_GTRI(2): V012603, V012606 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuTKHAO_GTRI(2): V012605, V012607 |
|
000
| 00553nam a2200229 p 4500 |
---|
001 | 2749 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3560 |
---|
008 | 080312s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024934|blongtd|y20080312090500|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a133.3|bP574|221 |
---|
245 | 00|aPhong thủy học sinh tồn /|cNhan Thủy Tiên (biên soạn) |
---|
260 | |aH. :|bLao động - Xã hội,|c2007 |
---|
300 | |a519 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aPhong thủy học |
---|
700 | 1|aNhan, Thủy Tiền,|eBiên soạn |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho chờ thanh lý trên libol5|cK.XAY DUNG_KK|j(1): V012604 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cTKHAO_GTRI|j(2): V012603, V012606 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(2): V012605, V012607 |
---|
890 | |a5|b24|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012603
|
Q12_Kho Lưu
|
133.3 P574
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012604
|
Q4_Kho chờ thanh lý trên libol5
|
133.3 P574
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
Đang chờ thanh lý
|
|
|
3
|
V012606
|
Q12_Kho Lưu
|
133.3 P574
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012607
|
Q12_Kho Lưu
|
133.3 P574
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
Hạn trả:25-09-2024
|
|
|
5
|
V012605
|
Q12_Kho Lưu
|
133.3 P574
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|