thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 418.0072 M1578
    Nhan đề: Second language research :

ISBN 9781138808560
DDC 418.0072
Tác giả CN Mackey, Alison
Nhan đề Second language research : methodology and design / Alison Mackey, Susan M Gass
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản New York : Routledge, 2016
Mô tả vật lý xvii, 433 pages. : Illustration ; 24 cm.
Tóm tắt "This book is designed to be used as a text for introductory courses on research methodology and design, as well as for other courses in second language studies, where the emphasis is on research"--Preface.
Thuật ngữ chủ đề Forschungsmethode
Thuật ngữ chủ đề Second language acquisition.
Thuật ngữ chủ đề Second language acquisition-Research-Methodology
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Gass, Susan M
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02(1): 077772
000 00000nam#a2200000u##4500
00127489
0022
0043C88BD9A-9BFC-4F25-B699-BEFC534CEB72
005202310091607
008210317s2016 enk eng
0091 0
020 |a9781138808560|c1717000
039|a20231009160723|bquyennt|c20210317141311|dnghiepvu|y20210317141100|znghiepvu
040 |aNTT
041 |aeng
044 |aenk
082 |a418.0072|bM1578|223
100 |aMackey, Alison
245 |aSecond language research : |bmethodology and design / |cAlison Mackey, Susan M Gass
250 |a2nd ed.
260 |aNew York : |bRoutledge, |c2016
300 |axvii, 433 pages. : |bIllustration ; |c24 cm.
520 |a"This book is designed to be used as a text for introductory courses on research methodology and design, as well as for other courses in second language studies, where the emphasis is on research"--Preface.
541 |aMua
650 |aForschungsmethode
650 |aSecond language acquisition.
650 |aSecond language acquisition|vResearch|xMethodology
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691 |aNgôn ngữ Anh
700 |aGass, Susan M
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 077772
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/27489_secondlanguageresearch1thumbimage.jpg
890|a1|b0|c1|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 077772 Q12_Kho Mượn_02 418.0072 M1578 Sách mượn tại chỗ 1