|
000
| 00598nam a2200241 p 4500 |
---|
001 | 2748 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3559 |
---|
008 | 080312s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024933|blongtd|y20080312085700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a133.3|bV871M|221 |
---|
100 | 1|aVương, Thị Nhị Mười |
---|
245 | 10|aPhong thủy địa lý tả ao.|nTập 3,|pĐịa lý vi sư pháp /|cVương Thị Nhị Muời |
---|
260 | |aCà Mau :|bNxb. Cà Mau,|c2006 |
---|
300 | |a513 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aPhong thủy |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cTKHAO_GTRI|j(4): V012598-601 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(1): V012602 |
---|
890 | |a5|b35|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012598
|
Q12_Kho Lưu
|
133.3 V871M
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012599
|
Q12_Kho Lưu
|
133.3 V871M
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012600
|
Q12_Kho Lưu
|
133.3 V871M
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012601
|
Q12_Kho Lưu
|
133.3 V871M
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V012602
|
Q12_Kho Mượn_01
|
133.3 V871M
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào