|
000
| 00692nam a2200253 # 4500 |
---|
001 | 27476 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 92FE2C3D-534B-4716-A5BE-2FDFC39A8701 |
---|
005 | 202205071606 |
---|
008 | 210318s1973 sz eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220507160610|bquyennt|c20220414153529|dbacntp|y20210316201407|zthaopt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |asz |
---|
082 | |a341.2|223 |
---|
110 | |aInternational Labour Organization (Tổ chức Lao động Quốc tế) |
---|
245 | |aConvention C138 : |bMinimum Age Convention, 1973 (No. 138) / |cInternational Labour Organization (Tổ chức Lao động Quốc tế) |
---|
246 | |aCông ước số 138 của Tổ chức Lao động Quốc tế : |bQuy định về độ tuổi lao động tối thiểu, 1973 |
---|
260 | |aSwitzerland, Geneva : |bInternational Labour Organization, |c1973 |
---|
300 | |a7 p. |
---|
520 | |aCông ước về tuổi lao động tối thiểu thay thế các văn kiện hiện có được áp dụng trong các khu vực kinh tế nhất định, nhằm đạt được mục tiêu hủy bỏ hoàn toàn việc sử dụng lao động trẻ em. |
---|
653 | |acông ước về tuổi lao động tối thiểu |
---|
653 | |aCông ước 138 |
---|
653 | |aConvention, 1973 (No. 138) |
---|
653 | |aILO |
---|
653 | |aInternation Labour Organization |
---|
653 | |aMinimum age |
---|
653 | |aTổ chức Lao động Quốc tế |
---|
690 | |aKhoa Luật |
---|
691 | |aLuật kinh tế |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|