|
000
| 00771nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 27447 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 385B2CF1-7A7D-4A57-A0FD-693D24DB1132 |
---|
005 | 202103151830 |
---|
008 | 200316s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210315183054|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1|bT665|223 |
---|
110 | |aTổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng|bBộ Khoa học và Công nghệ |
---|
245 | |aTCVN 197 : 2014 - Vật liệu kim loại - Thử kéo : |bMetallic materials - Tensile testing / |cTổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Khoa học Công nghệ, |c2014 |
---|
300 | |a79 tr. : |
---|
490 | |aTiêu chuẩn quốc gia |
---|
520 | |aTCVN 197 : 2014 quy định phương pháp thử kéo vật liệu kim loại và cơ tính |
---|
653 | |avật liệu kim loại |
---|
653 | |aphương pháp thử kéo |
---|
653 | |athử kéo |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào