|
000
| 00771nam a2200289 # 4500 |
---|
001 | 27446 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 561BE9A0-3806-444B-9D46-4D4E67C9CC4B |
---|
005 | 202103151644 |
---|
008 | 200316s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210315164455|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1|bV662|223 |
---|
110 | |aTổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng|bBộ Khoa học và Công nghệ |
---|
245 | |aTCVN 198 : 2008 - Vật liệu kim loại - Thử uốn : |bMetallic materials - Bend test / |cTổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng |
---|
260 | |aHà Nội : |bBộ Khoa học Công nghệ, |c2008 |
---|
300 | |a7 tr. : |
---|
490 | |aTiêu chuẩn quốc gia |
---|
520 | |aTCVN 198 : 2008 quy định phương pháp xác định khả năng chịu biến dạng dẻo của vật liệu kim loại bằng thử uốn |
---|
653 | |aVật liệu kim loại |
---|
653 | |aPhương pháp xác định |
---|
653 | |aBiến dạng dẻo |
---|
653 | |aThử uốn |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào