|
000
| 00692nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 27444 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0AAD5E44-E3D5-493E-B48B-1BAB428AB484 |
---|
005 | 202103171451 |
---|
008 | 100305s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210317145145|btainguyendientu|c20210315160711|dtainguyendientu|y20210315160247|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343|223 |
---|
110 | |aQuốc hội Nước CHXHCN Việt Nam |
---|
245 | |aLuật Xây dựng : |bLuật số 50/2014/QH13 / |cQuốc hội Nước CHXHCN Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn phòng Chính phủ, |c2014 |
---|
300 | |a94 tr. |
---|
520 | |aGiới thiệu bộ luật xây dựng mới được Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII, kỳ họp thứ 7 thông qua ngày 18 tháng 6 năm 2014 |
---|
653 | |aLuật Xây dựng |
---|
653 | |aLuật số 50/2014/QH13 |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
890 | |c1|a0|b0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào