|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27442 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C7559F54-93A4-44E2-8506-9A306A5CC718 |
---|
005 | 202103160913 |
---|
008 | 191216s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210316091325|btainguyendientu|c20210315150608|dtainguyendientu|y20210315150550|ztainguyendientu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a353.597|bC5399P|223 |
---|
110 | |aChính phủ Nước CHXHCN Việt Nam |
---|
245 | |aNghị định 59/2015/NĐ-CP :|bVề quản lý dự án đầu tư xây dựng / |cChính phủ Nước CHXHCN Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn phòng Chính phủ, |c2015 |
---|
300 | |a75 tr. |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aDự án đầu tư xây dựng |
---|
653 | |aNghị định 59/2015/NĐ-CP |
---|
890 | |c1|a0|b0|d1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào