ISBN
| 9786045434741 |
DDC
| 302.20711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bá Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Nhập môn khoa học giao tiếp / Nguyễn Bá Minh |
Lần xuất bản
| In lần thứ 7, có chỉnh lí |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 140 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 139 |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về khoa học giao tiếp: Hành vi, quá trình và kĩ năng giao tiếp, rèn luyện kĩ năng giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Khoa học giao tiếp |
Khoa
| Khoa Du lịch và Việt Nam học |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 077478-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 077475-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27423 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 77449F0D-F240-4DEA-86D3-E8A416147526 |
---|
005 | 202305081509 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045434741|c45000 |
---|
039 | |a20230508151007|bquyennt|c20210311140451|dnghiepvu|y20210311140050|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a302.20711|bN5764|223 |
---|
100 | |aNguyễn, Bá Minh |
---|
245 | |aGiáo trình Nhập môn khoa học giao tiếp / |cNguyễn Bá Minh |
---|
250 | |aIn lần thứ 7, có chỉnh lí |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a140 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 139 |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về khoa học giao tiếp: Hành vi, quá trình và kĩ năng giao tiếp, rèn luyện kĩ năng giao tiếp |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
653 | |aKỹ năng giao tiếp |
---|
653 | |aKhoa học giao tiếp |
---|
690 | |aKhoa Du lịch và Việt Nam học |
---|
691 | |aTâm lý học |
---|
691 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 077478-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 077475-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/27423_giaotrinhnhapmonthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077479
|
Q7_Kho Mượn
|
302.20711 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
077478
|
Q7_Kho Mượn
|
302.20711 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
077477
|
Q12_Kho Mượn_01
|
302.20711 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
077476
|
Q12_Kho Mượn_01
|
302.20711 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
077475
|
Q12_Kho Mượn_01
|
302.20711 N5764
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|