
ISBN
| 9789814846387 |
DDC
| 400 |
Tác giả CN
| Fromkin, Victoria |
Nhan đề
| An introduction to language / Victoria Fromkin; Robert Rodman; Nina Hyams |
Lần xuất bản
| 11th ed. |
Thông tin xuất bản
| Singapore : Cengage Learning Asia Pte Ltd, 2017 |
Mô tả vật lý
| xx, 524 pages : illustrations ; 24 cm |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Language and languages |
Thuật ngữ chủ đề
| Linguistics |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Hyams, Nina, 1952- |
Tác giả(bs) CN
| Rodman, Robert |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_02(11): 077619, 078670-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27400 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 555468FC-FBAD-496A-A077-A174B2FE0966 |
---|
005 | 202103101532 |
---|
008 | 210310s2017 si eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814846387|c2377000 |
---|
039 | |a20210310153227|bnghiepvu|y20210310152947|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | |a400|bF9319|223 |
---|
100 | |aFromkin, Victoria |
---|
245 | |aAn introduction to language / |cVictoria Fromkin; Robert Rodman; Nina Hyams |
---|
250 | |a11th ed. |
---|
260 | |aSingapore : |bCengage Learning Asia Pte Ltd, |c2017 |
---|
300 | |axx, 524 pages : |billustrations ; |c24 cm |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aLanguage and languages |
---|
650 | |aLinguistics |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aDẫn nhập ngôn ngữ (An Introduction to Linguistics) |
---|
700 | |aHyams, Nina, 1952- |
---|
700 | |aRodman, Robert |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(11): 077619, 078670-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/27400_an introduction to languagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077619
|
Q12_Kho Mượn_02
|
400 F9319
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
078670
|
Q12_Kho Mượn_02
|
400 F9319
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
078671
|
Q12_Kho Mượn_02
|
400 F9319
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
078672
|
Q12_Kho Mượn_02
|
400 F9319
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
5
|
078673
|
Q12_Kho Mượn_02
|
400 F9319
|
Sách mượn tại chỗ
|
5
|
|
|
|
6
|
078674
|
Q12_Kho Mượn_02
|
400 F9319
|
Sách mượn tại chỗ
|
6
|
|
|
|
7
|
078675
|
Q12_Kho Mượn_02
|
400 F9319
|
Sách mượn tại chỗ
|
7
|
|
|
|
8
|
078676
|
Q12_Kho Mượn_02
|
400 F9319
|
Sách mượn tại chỗ
|
8
|
|
|
|
9
|
078677
|
Q12_Kho Mượn_02
|
400 F9319
|
Sách mượn tại chỗ
|
9
|
|
|
|
10
|
078678
|
Q12_Kho Mượn_02
|
400 F9319
|
Sách mượn tại chỗ
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|