thông tin biểu ghi

ISBN 9789814834650
DDC 651.3
Nhan đề The office : procedures and technology / Mary Ellen Oliverio ... [ et al]
Lần xuất bản 7th ed.
Thông tin xuất bản Singapore : Cengage Learning Asia Pte Ltd, 2019
Mô tả vật lý xxii, 522 pages : illustrations (chiefly colour) ; 28 cm
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề Office management
Thuật ngữ chủ đề Office management-Study and teaching (Secondary)
Thuật ngữ chủ đề Office practice-Automation
Thuật ngữ chủ đề Office procedures
Thuật ngữ chủ đề Career development
Thuật ngữ chủ đề Office practicery)-Study and teaching (Secondary)-Automation
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Oliverio, Mary Ellen, 1926-
Tác giả(bs) CN White, Bonnie Roe
Tác giả(bs) CN Pasewark, William R., 1956-
Tác giả(bs) CN Stulz, Karin M.
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_02(11): 077621, 078624-33
000 00000nam#a2200000u##4500
00127371
0022
0049FB6C591-6913-4F69-B1B2-1AD9894760A5
005202103301517
008210309s2019 si eng
0091 0
020 |a9789814834650|c1772000
039|a20210330151750|bnghiepvu|c20210309160007|dnghiepvu|y20210309155106|znghiepvu
040 |aNTT
041 |aeng
044 |asi
082 |a651.3|bO322|223
245 |aThe office :|bprocedures and technology /|cMary Ellen Oliverio ... [ et al]
250 |a7th ed.
260 |aSingapore : |bCengage Learning Asia Pte Ltd, |c2019
300 |axxii, 522 pages : |billustrations (chiefly colour) ; |c28 cm
500 |aIncludes index.
541 |aMua
650 |aOffice management
650 |aOffice management|xStudy and teaching (Secondary)
650 |aOffice practice|xAutomation
650 |aOffice procedures
650|aCareer development
650|aOffice practicery)|vStudy and teaching (Secondary)|xAutomation
690 |aKhoa Ngoại ngữ
691 |aNgôn ngữ Anh
700 |aOliverio, Mary Ellen, 1926-
700 |aWhite, Bonnie Roe
700 |aPasewark, William R., 1956-
700|aStulz, Karin M.
852|a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(11): 077621, 078624-33
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/27371_the officethumbimage.jpg
890|a11|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 077621 Q12_Kho Mượn_02 651.3 O322 Sách mượn tại chỗ 1
2 078624 Q12_Kho Mượn_02 651.3 O322 Sách mượn tại chỗ 2
3 078625 Q12_Kho Mượn_02 651.3 O322 Sách mượn tại chỗ 3
4 078626 Q12_Kho Mượn_02 651.3 O322 Sách mượn tại chỗ 4
5 078627 Q12_Kho Mượn_02 651.3 O322 Sách mượn tại chỗ 5
6 078628 Q12_Kho Mượn_02 651.3 O322 Sách mượn tại chỗ 6
7 078629 Q12_Kho Mượn_02 651.3 O322 Sách mượn tại chỗ 7
8 078630 Q12_Kho Mượn_02 651.3 O322 Sách mượn tại chỗ 8
9 078631 Q12_Kho Mượn_02 651.3 O322 Sách mượn tại chỗ 9
10 078632 Q12_Kho Mượn_02 651.3 O322 Sách mượn tại chỗ 10