|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27371 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9FB6C591-6913-4F69-B1B2-1AD9894760A5 |
---|
005 | 202103301517 |
---|
008 | 210309s2019 si eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814834650|c1772000 |
---|
039 | |a20210330151750|bnghiepvu|c20210309160007|dnghiepvu|y20210309155106|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | |a651.3|bO322|223 |
---|
245 | |aThe office :|bprocedures and technology /|cMary Ellen Oliverio ... [ et al] |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aSingapore : |bCengage Learning Asia Pte Ltd, |c2019 |
---|
300 | |axxii, 522 pages : |billustrations (chiefly colour) ; |c28 cm |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aOffice management |
---|
650 | |aOffice management|xStudy and teaching (Secondary) |
---|
650 | |aOffice practice|xAutomation |
---|
650 | |aOffice procedures |
---|
650 | |aCareer development |
---|
650 | |aOffice practicery)|vStudy and teaching (Secondary)|xAutomation |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aOliverio, Mary Ellen, 1926- |
---|
700 | |aWhite, Bonnie Roe |
---|
700 | |aPasewark, William R., 1956- |
---|
700 | |aStulz, Karin M. |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(11): 077621, 078624-33 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/600 congnghe/anhbiasach/27371_the officethumbimage.jpg |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077621
|
Q12_Kho Mượn_02
|
651.3 O322
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
2
|
078624
|
Q12_Kho Mượn_02
|
651.3 O322
|
Sách mượn tại chỗ
|
2
|
|
|
|
3
|
078625
|
Q12_Kho Mượn_02
|
651.3 O322
|
Sách mượn tại chỗ
|
3
|
|
|
|
4
|
078626
|
Q12_Kho Mượn_02
|
651.3 O322
|
Sách mượn tại chỗ
|
4
|
|
|
|
5
|
078627
|
Q12_Kho Mượn_02
|
651.3 O322
|
Sách mượn tại chỗ
|
5
|
|
|
|
6
|
078628
|
Q12_Kho Mượn_02
|
651.3 O322
|
Sách mượn tại chỗ
|
6
|
|
|
|
7
|
078629
|
Q12_Kho Mượn_02
|
651.3 O322
|
Sách mượn tại chỗ
|
7
|
|
|
|
8
|
078630
|
Q12_Kho Mượn_02
|
651.3 O322
|
Sách mượn tại chỗ
|
8
|
|
|
|
9
|
078631
|
Q12_Kho Mượn_02
|
651.3 O322
|
Sách mượn tại chỗ
|
9
|
|
|
|
10
|
078632
|
Q12_Kho Mượn_02
|
651.3 O322
|
Sách mượn tại chỗ
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|