|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27300 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 181C1A7B-B769-4C8F-98C3-6BFD95B9EFF7 |
---|
005 | 202103041133 |
---|
008 | 210304s2019 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780128183823|c4894326 |
---|
039 | |a20210304113317|bnghiepvu|y20210304113026|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | |a388.13|bZ637|223 |
---|
100 | |aZhou, Shunhua, |d1964- |
---|
245 | |aDynamics of rail transit tunnel systems / |cShunhua Zhou |
---|
260 | |aLondon, United Kingdom : |bAcademic Press, an imprint of Elsevier, |c2019 |
---|
300 | |axxii, 253 p. : |billustrations ; |c23 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aRailroad tunnels |
---|
650 | |aRailroad tunnels|xDesign and construction |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 077658 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/27300_dynamics of rail transit tunnel systemsthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077658
|
Q12_Kho Mượn_02
|
388.13 Z637
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|