|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27293 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B46FE1A1-8FA0-440C-82AA-F2C15F973170 |
---|
005 | 202103041026 |
---|
008 | 210304s2020 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780128155035|c4078605 |
---|
039 | |a20210304102653|bnghiepvu|y20210304102513|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a006.37|bI439|223 |
---|
245 | |aInfrastructure computer vision / |cEdited by Ioannis Brilakis, Carl Haas |
---|
260 | |aOxford : |bButterworth-Heinemann, |c2020 |
---|
300 | |axiii, 389 p. : |billustration ; |c22 cm. |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aComputer vision |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ Thông tin |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
691 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
700 | |aBrilakis, Ioannis |eEditor |
---|
700 | |aHaas, Carl |eEditor |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_02|j(1): 077632 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/000 tinhocthongtin/anhbiasach/27293_infrastructure computer visionthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077632
|
Q12_Kho Mượn_02
|
006.37 I439
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|