DDC
| 346.043 095 97 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Sỹ Đại |
Nhan đề
| Hỏi đáp pháp luật về đất đai : Tái bản có sửa chữa bổ sung theo luật đất đai / Nguyễn Sỹ Đại, Trần Quang Huy, Nguyễn Văn Phương |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa bổ sung theo luật đất đai năm 2003 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2004 |
Mô tả vật lý
| 403 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Luật đất đai |
Khoa
| Khoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quang Huy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Phương |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnCTRI_XHOI(1): V012563 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho LưuCTRI_XHOI(4): V012564-7 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01KHOA XAY DUNG(1): V002469 |
|
000
| 00799nam a2200277 # 4500 |
---|
001 | 2719 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3530 |
---|
005 | 202001090856 |
---|
008 | 200109s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200109085646|bquyennt|c20180825024925|dlongtd|y20080307082700|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a346.043 095 97|bN5764Đ|221 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Sỹ Đại |
---|
245 | 10|aHỏi đáp pháp luật về đất đai :|bTái bản có sửa chữa bổ sung theo luật đất đai /|cNguyễn Sỹ Đại, Trần Quang Huy, Nguyễn Văn Phương |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa bổ sung theo luật đất đai năm 2003 |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2004 |
---|
300 | |a403 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aLuật đất đai |
---|
690 | |aKhoa Kiến trúc - Xây dựng - Mỹ thuật ứng dụng |
---|
700 | 1|aTrần, Quang Huy |
---|
700 | 1|aNguyễn, Văn Phương |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cCTRI_XHOI|j(1): V012563 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Lưu|cCTRI_XHOI|j(4): V012564-7 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|cKHOA XAY DUNG|j(1): V002469 |
---|
890 | |a6|b44|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V002469
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.043 095 97 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
Hạn trả:25-10-2023
|
|
|
2
|
V012563
|
Q12_Kho Lưu
|
346.043 095 97 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012564
|
Q12_Kho Lưu
|
346.043 095 97 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012566
|
Q12_Kho Mượn_01
|
346.043 095 97 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V012567
|
Q12_Kho Lưu
|
346.043 095 97 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
V012565
|
Q12_Kho Lưu
|
346.043 095 97 N5764Đ
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|