ISBN
| 9786040095640 |
DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Trâm |
Nhan đề
| Giáo trình văn học Việt Nam : Dành cho sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền / Trần Thị Trâm chủ biên, Trần Thị Hồng Hoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2017 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát chung về văn học, nội dung, khai thác và vận dụng ưu thế của văn học Việt Nam trong sáng tạo tác phẩm báo chí |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học-Giáo trình-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hồng Hoa |
Tác giả(bs) TT
| Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 076751, 076753-4, 077455-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 077457-61 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27180 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E7552E06-43B5-4D65-B24A-EAC416D286CC |
---|
005 | 202101291629 |
---|
008 | 210129s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040095640|c40000 |
---|
039 | |a20210129162934|bnghiepvu|y20210129162619|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Thị Trâm|echủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình văn học Việt Nam : |bDành cho sinh viên Học viện Báo chí và Tuyên truyền / |cTrần Thị Trâm chủ biên, Trần Thị Hồng Hoa |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2017 |
---|
300 | |a203 tr. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 199-201 |
---|
520 | |aTrình bày khái quát chung về văn học, nội dung, khai thác và vận dụng ưu thế của văn học Việt Nam trong sáng tạo tác phẩm báo chí |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aVăn học|vGiáo trình|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam đại cương |
---|
700 | |aTrần, Thị Hồng Hoa |
---|
710 | |aHọc viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 076751, 076753-4, 077455-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 077457-61 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/800 vanhoc/anhbiasach/27180_giaotrinhvanhocvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077457
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
2
|
077458
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
3
|
077459
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
4
|
077460
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
5
|
077461
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
6
|
076751
|
Q7_Kho Mượn
|
895.922 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
7
|
076753
|
Q7_Kho Mượn
|
895.922 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
8
|
076754
|
Q7_Kho Mượn
|
895.922 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
9
|
077456
|
Q7_Kho Mượn
|
895.922 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
10
|
077455
|
Q7_Kho Mượn
|
895.922 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|