DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Vũ, Mai Thùy |
Nhan đề
| Chế độ ăn uống phòng trị bệnh / Vũ Mai Thùy |
Thông tin xuất bản
| H. :Phụ nữ,2007 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Trị bệnh |
Khoa
| Khoa Y |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Mai Thùy |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho ĐọcYHOC_SKHOE(3): V012582, V012584, V012586 |
Địa chỉ
| 100Q4_Kho MượnYHOC_SKHOE(2): V012583, V012585 |
|
000
| 00564nam a2200253 p 4500 |
---|
001 | 2717 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3528 |
---|
008 | 080306s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024924|blongtd|y20080306161800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a613.2|bV3939TH|221 |
---|
100 | 1|aVũ, Mai Thùy |
---|
245 | 10|aChế độ ăn uống phòng trị bệnh /|cVũ Mai Thùy |
---|
260 | |aH. :|bPhụ nữ,|c2007 |
---|
300 | |a299 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 4|aTrị bệnh |
---|
690 | |aKhoa Y |
---|
700 | 1|aVũ, Mai Thùy |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Đọc|cYHOC_SKHOE|j(3): V012582, V012584, V012586 |
---|
852 | |a100|bQ4_Kho Mượn|cYHOC_SKHOE|j(2): V012583, V012585 |
---|
890 | |a5|b197|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012582
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 V3939TH
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012583
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 V3939TH
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012584
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 V3939TH
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012586
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 V3939TH
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
V012585
|
Q4_Kho Mượn
|
613.2 V3939TH
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|