ISBN
| 9786042168854 |
DDC
| 306.09597 |
Tác giả CN
| Trương, Trí Hùng |
Nhan đề
| Miền Tây lạ lắm à nghen / Trương Trí Hùng ; Nikru ... [và những người khác] minh họa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Kim Đồng, 2020 |
Mô tả vật lý
| 99 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu những nét đẹp về văn hoá, tính cách, con người qua lời ăn tiếng nói, ngữ nghĩa và sắc thái biểu đạt trong ngôn ngữ của người Tây Nam Bộ |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Con người |
Từ khóa tự do
| Tây Nam Bộ |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Cù Quyên |
Tác giả(bs) CN
| Nikru |
Tác giả(bs) CN
| Triều Huy |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(4): 077382-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27165 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 60E6EA51-A880-4594-AF87-57B2B16103E2 |
---|
005 | 202101291123 |
---|
008 | 210129s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786042168854|c60000 |
---|
039 | |a20210129112358|bnghiepvu|y20210129112008|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a306.09597|bT871|223 |
---|
100 | |aTrương, Trí Hùng |
---|
245 | |aMiền Tây lạ lắm à nghen / |cTrương Trí Hùng ; Nikru ... [và những người khác] minh họa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKim Đồng, |c2020 |
---|
300 | |a99 tr. : |btranh vẽ ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu những nét đẹp về văn hoá, tính cách, con người qua lời ăn tiếng nói, ngữ nghĩa và sắc thái biểu đạt trong ngôn ngữ của người Tây Nam Bộ |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aVăn hoá |
---|
650 | |aCon người |
---|
653 | |aTây Nam Bộ |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aPhong tục, lễ hội Việt Nam |
---|
700 | |aCù Quyên|eminh hoạ |
---|
700 | |aNikru|eminh hoạ |
---|
700 | |aTriều Huy|eminh hoạ |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(4): 077382-5 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/27165_mientaylalamanghenthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077382
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 T871
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
077383
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 T871
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
077384
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 T871
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
077385
|
Q12_Kho Mượn_01
|
306.09597 T871
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|