ISBN
| 8934980998571 |
DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Trần, Sáng |
Nhan đề
| Chuyện vui, chuyện lạ đó đây / Trân Sáng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 303 tr. : Hình minh họa ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Sách gồm gần 400 câu chuyện ngắn súc tich, được phân loại, sắp xếp, có tính chất tương đối, nhằm thuyết minh 8 vấn đề: Khi ta sinh ra, vũ trụ - trái đất đá có rồi, với con ngườ là chủ thể, quanh ta có nhiều sinh vật đáng yêu... |
Từ khóa tự do
| Chuyện lạ |
Từ khóa tự do
| Chuyện vui |
Từ khóa tự do
| Khám phá thế giới |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(1): 076835 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(4): 076836-7, 077559-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27160 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 859A2D4A-1EA4-4D34-963D-398471E4C51B |
---|
005 | 202101281443 |
---|
008 | 210128s2009 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8934980998571|c31000 |
---|
039 | |a20210128144318|bnghiepvu|y20210128143844|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Sáng |
---|
245 | |aChuyện vui, chuyện lạ đó đây / |cTrân Sáng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a303 tr. : |bHình minh họa ; |c20 cm. |
---|
520 | |aSách gồm gần 400 câu chuyện ngắn súc tich, được phân loại, sắp xếp, có tính chất tương đối, nhằm thuyết minh 8 vấn đề: Khi ta sinh ra, vũ trụ - trái đất đá có rồi, với con ngườ là chủ thể, quanh ta có nhiều sinh vật đáng yêu... |
---|
541 | |aMua |
---|
653 | |aChuyện lạ |
---|
653 | |aChuyện vui |
---|
653 | |aKhám phá thế giới |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(1): 076835 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(4): 076836-7, 077559-60 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/800 vanhoc/anhbiasach/27160_chuyenvuithumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076837
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
076836
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
076835
|
Q7_Kho Mượn
|
895.922 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
077559
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
077560
|
Q12_Kho Mượn_01
|
895.922 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|