ISBN
| |
DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử Việt Nam từ 1945 đến nay / Trần Bá Đệ chủ biên, Lê Cung, Nguyễn Xuân Minh, Phạm Thị Tuyết |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2013 |
Mô tả vật lý
| 627 tr. : ảnh, lược đồ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tiến trình lịch sử Việt Nam qua các giai đoạn 1945-1954, 1954-1975, 1975-2010. Kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, dành độc lập và công cuộc đổi mới, xây dựng đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử hiện đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Kháng chiến chống Mỹ |
Thuật ngữ chủ đề
| Thời kì đổi mới |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Cung |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Tuyết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Minh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Đệ |
Tác giả(bs) TT
| Trường đại học Sư phạm Hà Nội. |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 077307-8 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 077309-11 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27142 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B75D68E4-E679-4C45-AEA8-03FD6514CC04 |
---|
005 | 202101271349 |
---|
008 | 210127s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c200000 |
---|
039 | |a20210127134950|bnghiepvu|c20210127134610|dnghiepvu|y20210127134510|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7|bG434|223 |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử Việt Nam từ 1945 đến nay / |cTrần Bá Đệ chủ biên, Lê Cung, Nguyễn Xuân Minh, Phạm Thị Tuyết |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2013 |
---|
300 | |a627 tr. : |bảnh, lược đồ ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi phần |
---|
520 | |aGiới thiệu tiến trình lịch sử Việt Nam qua các giai đoạn 1945-1954, 1954-1975, 1975-2010. Kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, dành độc lập và công cuộc đổi mới, xây dựng đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aLịch sử hiện đại |
---|
650 | |aKháng chiến chống Mỹ |
---|
650 | |aThời kì đổi mới |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aLịch sử Việt Nam đại cương |
---|
700 | |aLê, Cung|cPGS.TS. |
---|
700 | |aPhạm Thị Tuyết|cTS. |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Minh|cTS. |
---|
700 | |aTrần, Bá Đệ|cPGS.TS.|echủ biên |
---|
710 | |aTrường đại học Sư phạm Hà Nội. |bKhoa Lịch sử |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 077307-8 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 077309-11 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/900 lichsuvadialy/anhbiasach/27142_giaotrinhlichsuvietnamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077307
|
Q7_Kho Mượn
|
959.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
077308
|
Q7_Kho Mượn
|
959.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
077309
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
077310
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
077311
|
Q12_Kho Mượn_01
|
959.7 G434
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|