ISBN
| |
DDC
| 410 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hữu Châu |
Nhan đề
| Đại cương ngôn ngữ học. T.2, Ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 427 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về ngữ dụng học và nghiên cứu các vấn đề về chiếu vật và chỉ xuất, hành vi ngôn ngữ, lý thuyết lập luận, lý thuyết hội thoại, ý nghĩa hàm ẩn và ý nghĩa tường minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ dụng học |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 077437-41 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 077442-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27135 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C5B50F5C-DB25-4CFF-A89F-E0D963AE2F49 |
---|
005 | 202101271105 |
---|
008 | 210127s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20210127110538|bnghiepvu|c20210127110441|dnghiepvu|y20210127110222|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a410|bĐ6311|223 |
---|
100 | |aĐỗ, Hữu Châu |
---|
245 | |aĐại cương ngôn ngữ học. |nT.2, |pNgữ dụng học / |cĐỗ Hữu Châu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a427 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 415-423 |
---|
520 | |aKhái quát về ngữ dụng học và nghiên cứu các vấn đề về chiếu vật và chỉ xuất, hành vi ngôn ngữ, lý thuyết lập luận, lý thuyết hội thoại, ý nghĩa hàm ẩn và ý nghĩa tường minh |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aNgôn ngữ học |
---|
650 | |aNgữ dụng học |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aDẫn luận ngôn ngữ học |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 077437-41 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 077442-6 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/27135_daicuongngonnguhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077437
|
Q7_Kho Mượn
|
410 Đ6311
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
077438
|
Q7_Kho Mượn
|
410 Đ6311
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
077439
|
Q7_Kho Mượn
|
410 Đ6311
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
077440
|
Q7_Kho Mượn
|
410 Đ6311
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
077441
|
Q7_Kho Mượn
|
410 Đ6311
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
077442
|
Q12_Kho Mượn_01
|
410 Đ6311
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
077443
|
Q12_Kho Mượn_01
|
410 Đ6311
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
077444
|
Q12_Kho Mượn_01
|
410 Đ6311
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
077445
|
Q12_Kho Mượn_01
|
410 Đ6311
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
077446
|
Q12_Kho Mượn_01
|
410 Đ6311
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|