ISBN
| 9786045896754 |
DDC
| 398.209 |
Tác giả CN
| La, Mai Thi Gia |
Nhan đề
| Văn học dân gian Tiền Giang. T.2 : Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã / La Mai Thi Gia chủ biên, Phan Xuân Viện, Lê Thị Thanh Vy |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2019 |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Công trình đạt giải thưởng Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam 2018 |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Câu đố |
Từ khóa tự do
| Truyện kể |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Xuân Viện |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thanh Vy |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 077193-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 077195-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27132 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C09234B5-123B-4378-ABA1-CB7A36F8B9A8 |
---|
005 | 202101271056 |
---|
008 | 210126s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045896754|c90000 |
---|
039 | |a20210127105648|bnghiepvu|y20210127105217|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.209|bL1115|223 |
---|
100 | |aLa, Mai Thi Gia|echủ biên |
---|
245 | |aVăn học dân gian Tiền Giang. |nT.2 : |bTuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã / |cLa Mai Thi Gia chủ biên, Phan Xuân Viện, Lê Thị Thanh Vy |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2019 |
---|
300 | |a276 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aCông trình đạt giải thưởng Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam 2018 |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aVăn học dân gian|zViệt Nam |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aCâu đố |
---|
653 | |aTruyện kể |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn học các dân tộc Việt Nam |
---|
700 | |aPhan, Xuân Viện |
---|
700 | |aLê, Thị Thanh Vy |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 077193-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 077195-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/27132_vanhocdangiantiengiang.t.2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077193
|
Q7_Kho Mượn
|
398.209 L1115
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
077194
|
Q7_Kho Mượn
|
398.209 L1115
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
077195
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.209 L1115
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
077196
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.209 L1115
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
077197
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.209 L1115
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|