ISBN
| 9786048882099 |
DDC
| 320.809 |
Tác giả CN
| Ory, Paul |
Nhan đề
| Làng xã của người An Nam ở Bắc Kỳ / Paul Ory ; Phạm Văn Tuân dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân trí, 2020 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. : 4 tờ tranh ảnh ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến mọi khía cạnh của làng xã ở Bắc Kỳ: lịch sử hình thành, cách thức tổ chức, cách thức vận hành. cho đến những vấn đề sống còn của làng xã như đất đai, sở hữu, thuế... |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính quyền địa phương -Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Cộng đồng làng xã-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Tuân |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 077243-4 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 077245-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27131 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3280B30D-6D14-42EE-983E-FBACDEA8293E |
---|
005 | 202101271047 |
---|
008 | 210127s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048882099|c69000 |
---|
039 | |a20210127104712|bnghiepvu|y20210127104445|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a320.809|bO79|223 |
---|
100 | |aOry, Paul |
---|
245 | |aLàng xã của người An Nam ở Bắc Kỳ / |cPaul Ory ; Phạm Văn Tuân dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bDân trí, |c2020 |
---|
300 | |a152 tr. : |b4 tờ tranh ảnh ; |c21 cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến mọi khía cạnh của làng xã ở Bắc Kỳ: lịch sử hình thành, cách thức tổ chức, cách thức vận hành. cho đến những vấn đề sống còn của làng xã như đất đai, sở hữu, thuế... |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aChính quyền địa phương |zViệt Nam |
---|
650 | |aCộng đồng làng xã|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aLàng xã Việt Nam |
---|
700 | |aPhạm, Văn Tuân |edịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 077243-4 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 077245-7 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/27131_langxacuanguoiannamthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077245
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.809 O79
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
2
|
077246
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.809 O79
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
3
|
077247
|
Q12_Kho Mượn_01
|
320.809 O79
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
4
|
077243
|
Q7_Kho Mượn
|
320.809 O79
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
5
|
077244
|
Q7_Kho Mượn
|
320.809 O79
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|