DDC
| 428.81 |
Tác giả CN
| Crosby, Harry H |
Nhan đề
| 30 phút mỗi ngày để luyện chính tả tiếng Anh = Better spelling in 30 minutes a day / Harry H. Crosby, Robert W. Emery ; Nguyễn Đình Huy (dịch) |
Nhan đề khác
| Better spelling in 30 minutes a day |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chính Minh :Trẻ,2007 |
Mô tả vật lý
| 297 tr. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Anh ngữ-Chính tả |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Huy, |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho MượnTIENG ANH(4): V012559-62 |
|
000
| 00785nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 2713 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3524 |
---|
008 | 080306s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180825024923|blongtd|y20080306140800|zhavt |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm|ba-vt |
---|
082 | 1|a428.81|bC9492|221 |
---|
100 | 1|aCrosby, Harry H |
---|
245 | 10|a30 phút mỗi ngày để luyện chính tả tiếng Anh =|bBetter spelling in 30 minutes a day /|cHarry H. Crosby, Robert W. Emery ; Nguyễn Đình Huy (dịch) |
---|
246 | 31|aBetter spelling in 30 minutes a day |
---|
260 | |aTP. Hồ Chính Minh :|bTrẻ,|c2007 |
---|
300 | |a297 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | 4|aAnh ngữ|xChính tả |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Anh |
---|
700 | 1|aNguyễn, Đình Huy,|eDịch |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|cTIENG ANH|j(4): V012559-62 |
---|
890 | |a4|b66|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
V012559
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 C9492
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
V012560
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 C9492
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
V012561
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 C9492
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
V012562
|
Q7_Kho Mượn
|
428.81 C9492
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|