ISBN
| 9786046267065 |
DDC
| 495.9227 |
Tác giả CN
| Trịnh, Cẩm Lan |
Nhan đề
| Tiếng Hà Nội - Từ hướng tiếp cận phương ngữ học xã hội / Trịnh Cẩm Lan |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 434 tr. : minh hoạ ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan, cơ sở lí luận và giới thiệu về cảnh huống ngôn ngữ - xã hội ở Hà Nội và nghiên cứu tiếng Hà Nội đô thị, tiếng Hà Nội nông thôn và tiếng Hà Nội trong quá trình đô thị hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương ngữ học |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 077198-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 077200-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27117 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6E9C1165-6B8C-41DF-B714-785067632ED6 |
---|
005 | 202101261421 |
---|
008 | 210126s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046267065|c168000 |
---|
039 | |a20210126142151|bnghiepvu|y20210126141731|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.9227|bT8332|223 |
---|
100 | |aTrịnh, Cẩm Lan |
---|
245 | |aTiếng Hà Nội - Từ hướng tiếp cận phương ngữ học xã hội / |cTrịnh Cẩm Lan |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a434 tr. : |bminh hoạ ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTổng quan, cơ sở lí luận và giới thiệu về cảnh huống ngôn ngữ - xã hội ở Hà Nội và nghiên cứu tiếng Hà Nội đô thị, tiếng Hà Nội nông thôn và tiếng Hà Nội trong quá trình đô thị hoá |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
650 | |aPhương ngữ học |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aMỹ học đại cương |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 077198-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 077200-2 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/27117_tienghanoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077198
|
Q7_Kho Mượn
|
495.9227 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
077199
|
Q7_Kho Mượn
|
495.9227 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
077200
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9227 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
077201
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9227 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
077202
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.9227 T8332
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|