DDC
| 691 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Thuận |
Nhan đề
| Nghiên cứu tổng hợp, đặc trưng cấu trúc và ứng dụng hấp thụ một số kháng sinh của vật liệu composite có nguồn gốc từ ZIF-8 : Báo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho Cán bộ - Giảng viên 2020 / Trần Văn Thuận |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Nguyễn Tất Thành, 2020 |
Mô tả vật lý
| 54 tr. : ảnh minh họa ; 29 cm. |
Phụ chú
| Mã sô đề tài: 2020.01.147/HĐ-KHCN |
Từ khóa tự do
| Vật liệu Composite |
Từ khóa tự do
| ZIF-8 |
Khoa
| Viện Kỹ thuật Công nghệ cao NTT |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Trinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thương |
Địa chỉ
| 300Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học(1): 076261 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27108 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | ABD26F5C-2DDF-461A-AF83-3DE2A83368B2 |
---|
005 | 202101261047 |
---|
008 | 210126s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210126104751|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a691|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần, Văn Thuận|cThS.|eChủ nhiệm đề tài |
---|
245 | |aNghiên cứu tổng hợp, đặc trưng cấu trúc và ứng dụng hấp thụ một số kháng sinh của vật liệu composite có nguồn gốc từ ZIF-8 : |bBáo cáo tổng kết đề tài NCKH dành cho Cán bộ - Giảng viên 2020 / |cTrần Văn Thuận |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bTrường Đại học Nguyễn Tất Thành, |c2020 |
---|
300 | |a54 tr. : |bảnh minh họa ; |c29 cm. |
---|
500 | |aMã sô đề tài: 2020.01.147/HĐ-KHCN |
---|
504 | |aPhụ chú tham khảo: Cuối tài liệu |
---|
541 | |aNộp lưu chiểu |
---|
653 | |aVật liệu Composite |
---|
653 | |aZIF-8 |
---|
690 | |aViện Kỹ thuật Công nghệ cao NTT |
---|
700 | |aNguyễn, Duy Trinh|cTS.|ehướng dẫn |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Vinh|cThS.|ehướng dẫn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thương|cThS.|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bQ12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học|j(1): 076261 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
076261
|
Q12_Đề Tài Nghiên Cứu Khoa Học
|
691 T7721
|
Sách mượn tại chỗ
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|