ISBN
| 9786049614460 |
DDC
| 305.8951 |
Tác giả CN
| Trần Khánh |
Nhan đề
| Cộng đồng người Hoa, Hoa Kiều ở châu Á / Trần Khánh |
Nhan đề khác
| Ethnic Chinese and sojourner Chinese community in Asia |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 217 tr. : bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản, toàn diện về sự hình thành, phát triển của cộng đồng người Hoa, Hoa kiều ở Châu Á, nhất là ở Đông Nam Á trong lịch sử. Những biến động về dân số, đặc điểm văn hoá, xã hội tộc người, vị thế kinh tế và mối quan hệ của cộng đồng người Hoa, Hoa kiều với Trung Quốc trước năm 1978. Đánh giá tác động từ sự gia tăng vị thế này đến an ninh, phát triển của thế giới và Việt Nam hiện nay |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc học |
Thuật ngữ chủ đề
| Người Hoa |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoa kiều |
Từ khóa tự do
| Châu Á |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(2): 077055-6 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(3): 077057-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27101 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4CF66197-4459-4DB7-BEA9-2633535729CB |
---|
005 | 202101261003 |
---|
008 | 210126s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049614460|c80000 |
---|
039 | |a20210126100304|bnghiepvu|y20210126095927|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a305.8951|bT7721|223 |
---|
100 | |aTrần Khánh |
---|
245 | |aCộng đồng người Hoa, Hoa Kiều ở châu Á / |cTrần Khánh |
---|
246 | |aEthnic Chinese and sojourner Chinese community in Asia |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a217 tr. : |bbảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục cuối mỗi bài |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản, toàn diện về sự hình thành, phát triển của cộng đồng người Hoa, Hoa kiều ở Châu Á, nhất là ở Đông Nam Á trong lịch sử. Những biến động về dân số, đặc điểm văn hoá, xã hội tộc người, vị thế kinh tế và mối quan hệ của cộng đồng người Hoa, Hoa kiều với Trung Quốc trước năm 1978. Đánh giá tác động từ sự gia tăng vị thế này đến an ninh, phát triển của thế giới và Việt Nam hiện nay |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aDân tộc học |
---|
650 | |aNgười Hoa |
---|
650 | |aHoa kiều |
---|
653 | |aChâu Á |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aPhong tục, lễ hội Việt Nam |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(2): 077055-6 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(3): 077057-9 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/300 khoahocxahoi/anhbiasach/27101_congdongnguoihoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077055
|
Q7_Kho Mượn
|
305.8951 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
077056
|
Q7_Kho Mượn
|
305.8951 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
077057
|
Q12_Kho Mượn_01
|
305.8951 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
077058
|
Q12_Kho Mượn_01
|
305.8951 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
077059
|
Q12_Kho Mượn_01
|
305.8951 T7721
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|