ISBN
| 9786046290971 |
DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Lê, Đức Luận |
Nhan đề
| Giáo trình Văn học dân gian Việt Nam / Lê Đức Luận |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 394 tr. : bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu những đặc trưng cơ bản của văn học dân gian. Giới thiệu các thể loại văn học dân gian theo phương thức kể, phương thức hát nói và các thể loại diễn xướng tổng hợp |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Giáo trình-Việt Nam |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Khoa
| Khoa Giáo dục Mầm non |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 077075-9 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 077080-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27085 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CF58951B-C435-421E-A4EE-0E2327984280 |
---|
005 | 202306271042 |
---|
008 | 210125s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046290971|c96500 |
---|
039 | |a20230627104254|bquyennt|c20210125153257|dnghiepvu|y20210125153042|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê, Đức Luận |
---|
245 | |aGiáo trình Văn học dân gian Việt Nam / |cLê Đức Luận |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a394 tr. : |bbảng ; |c24 cm. |
---|
504 | |aThư mục: tr. 384-390 |
---|
520 | |aNghiên cứu những đặc trưng cơ bản của văn học dân gian. Giới thiệu các thể loại văn học dân gian theo phương thức kể, phương thức hát nói và các thể loại diễn xướng tổng hợp |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aVăn học dân gian|vGiáo trình|zViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa Giáo dục Mầm non |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non (Đại học) |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam đại cương |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 077075-9 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 077080-4 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/300 khoahocxahoi/anhbiasach/27085_giaotrinhvanhocdangianthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077075
|
Q7_Kho Mượn
|
398.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
077076
|
Q7_Kho Mượn
|
398.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
077077
|
Q7_Kho Mượn
|
398.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
077078
|
Q7_Kho Mượn
|
398.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
077079
|
Q7_Kho Mượn
|
398.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
077080
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
077081
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
077082
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
077083
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
077084
|
Q12_Kho Mượn_01
|
398.2 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào