ISBN
| 9786040017567 |
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Lê A |
Nhan đề
| Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A chủ biên, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 16 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2016 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. : bảng, sơ đồ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu phương pháp dạy học tiếng Việt và phương pháp dạy học các hợp phần tiếng Việt ở trung học phổ thông; dạy những vấn đề lí thuyết về tiếng Việt và ngôn ngữ, dạy học từ ngữ, ngữ pháp, giảng dạy phong cách học, dạy học làm văn |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp giảng dạy |
Thuật ngữ chủ đề
| Trung học phổ thông |
Khoa
| Khoa Ngoại ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Toán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Ninh, |
Địa chỉ
| 200Q7_Kho Mượn(5): 077011-5 |
Địa chỉ
| 300Q12_Kho Mượn_01(5): 077016-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 27080 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9E73ED9C-2697-4C90-B9D8-17444D79D130 |
---|
005 | 202101251454 |
---|
008 | 210125s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040017567|c32000 |
---|
039 | |a20210125145421|bnghiepvu|y20210125145031|znghiepvu |
---|
040 | |aNTT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.922|bL4331|223 |
---|
100 | |aLê A|echủ biên |
---|
245 | |aPhương pháp dạy học tiếng Việt / |cLê A chủ biên, Nguyễn Quang Ninh, Bùi Minh Toán |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 16 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2016 |
---|
300 | |a239 tr. : |bbảng, sơ đồ ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu phương pháp dạy học tiếng Việt và phương pháp dạy học các hợp phần tiếng Việt ở trung học phổ thông; dạy những vấn đề lí thuyết về tiếng Việt và ngôn ngữ, dạy học từ ngữ, ngữ pháp, giảng dạy phong cách học, dạy học làm văn |
---|
541 | |aMua |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
650 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
650 | |aTrung học phổ thông |
---|
690 | |aKhoa Ngoại ngữ |
---|
691 | |aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aPhương pháp dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ |
---|
700 | |aBùi, Minh Toán |
---|
700 | |aNguyễn, Quang Ninh, |
---|
852 | |a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 077011-5 |
---|
852 | |a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 077016-20 |
---|
856 | 1|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/1 giaotrinh/400 ngonngu/anhbiasach/27080_phuongphapdayhocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt chỗ |
1
|
077011
|
Q7_Kho Mượn
|
495.922 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
1
|
|
|
|
2
|
077012
|
Q7_Kho Mượn
|
495.922 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
2
|
|
|
|
3
|
077013
|
Q7_Kho Mượn
|
495.922 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
3
|
|
|
|
4
|
077014
|
Q7_Kho Mượn
|
495.922 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
4
|
|
|
|
5
|
077015
|
Q7_Kho Mượn
|
495.922 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
5
|
|
|
|
6
|
077016
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.922 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
6
|
|
|
|
7
|
077017
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.922 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
7
|
|
|
|
8
|
077018
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.922 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
8
|
|
|
|
9
|
077019
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.922 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
9
|
|
|
|
10
|
077020
|
Q12_Kho Mượn_01
|
495.922 L4331
|
Sách mượn về nhà
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|