thông tin biểu ghi
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9228 G434
    Nhan đề: Giáo trình Tiếng Việt cho người nước ngoài. /

ISBN 9786047367382
DDC 495.9228
Nhan đề Giáo trình Tiếng Việt cho người nước ngoài. / Nguyễn Văn Huệ chủ biên, Trần Thị Minh Giới...
Nhan đề khác Vietnamese as a second language
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 6
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019
Mô tả vật lý 182 tr. : minh hoạ ; 27 cm.
Phụ chú Tập 1, 2
Tóm tắt Gồm 12 bài học, giới thiệu các mẫu câu và ngữ pháp căn bản của tiếng Việt với khoảng 500 từ mới thuộc các chủ đề thông thường như mua sắm, nói và nhắn tin qua điện thoại, thuê phòng, du lịch, sở thích...
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề Người nước ngoài
Khoa Khoa Ngoại ngữ
Tác giả(bs) CN Thạch, Ngọc Minh
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Minh Giới
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Ngọc Hân
Tác giả(bs) CN Đinh, Lư Giang
Tác giả(bs) CN Keener, Gerry
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Phương Hoa
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Huệ
Địa chỉ 200Q7_Kho Mượn(5): 076956-60
Địa chỉ 300Q12_Kho Mượn_01(5): 076961-5
000 00000nam#a2200000u##4500
00127072
0022
004B555E8FB-4556-400A-B28C-836C791E2A92
005202407180836
008210125s2019 vm vie
0091 0
020 |a9786047367382|c280000
039|a20240718083621|btainguyendientu|c20210125140604|dnghiepvu|y20210125135744|znghiepvu
040 |aNTT
041 |avie
044 |avm
082 |a495.9228|bG434|223
245 |aGiáo trình Tiếng Việt cho người nước ngoài. / |cNguyễn Văn Huệ chủ biên, Trần Thị Minh Giới...
246 |aVietnamese as a second language
250 |aTái bản lần thứ 6
260 |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, |c2019
300 |a182 tr. : |bminh hoạ ; |c27 cm.
500|aTập 1, 2
520 |aGồm 12 bài học, giới thiệu các mẫu câu và ngữ pháp căn bản của tiếng Việt với khoảng 500 từ mới thuộc các chủ đề thông thường như mua sắm, nói và nhắn tin qua điện thoại, thuê phòng, du lịch, sở thích...
541 |aMua
650 |aTiếng Việt
650 |aNgười nước ngoài
690|aKhoa Ngoại ngữ
691|aTiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
692|aTiếng Việt trung cấp
700 |aThạch, Ngọc Minh|ebiên soạn
700 |aTrần, Thị Minh Giới|ebiên soạn
700 |aNguyễn, Thị Ngọc Hân|ebiên soạn
700|aĐinh, Lư Giang|edịch, hiệu đính
700|aKeener, Gerry|edịch, hiệu đính
700|aNguyễn, Phương Hoa|eminh hoạ
700|aNguyễn, Văn Huệ|echủ biên
852|a200|bQ7_Kho Mượn|j(5): 076956-60
852|a300|bQ12_Kho Mượn_01|j(5): 076961-5
8561|uhttp://elib.ntt.edu.vn/documentdata01/2 tailieuthamkhao/400 ngonngu/anhbiasach/27072_giaotrinhtiengvietthumbimage.jpg
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt chỗ
1 076956 Q7_Kho Mượn 495.9228 G434 Sách mượn về nhà 1
2 076957 Q7_Kho Mượn 495.9228 G434 Sách mượn về nhà 2
3 076958 Q7_Kho Mượn 495.9228 G434 Sách mượn về nhà 3
4 076959 Q7_Kho Mượn 495.9228 G434 Sách mượn về nhà 4
5 076960 Q7_Kho Mượn 495.9228 G434 Sách mượn về nhà 5
6 076961 Q12_Kho Mượn_01 495.9228 G434 Sách mượn về nhà 6
7 076962 Q12_Kho Mượn_01 495.9228 G434 Sách mượn về nhà 7
8 076963 Q12_Kho Mượn_01 495.9228 G434 Sách mượn về nhà 8
9 076964 Q12_Kho Mượn_01 495.9228 G434 Sách mượn về nhà 9
10 076965 Q12_Kho Mượn_01 495.9228 G434 Sách mượn về nhà 10